vulgairement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vyl.ɡɛʁ.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
vulgairement /vyl.ɡɛʁ.mɑ̃/
- Thông thường.
- On dit vulgairement que — thông thường người ta nói rằng
- (Nghĩa xấu) Tầm thường; dung tục.
- S’exprimer vulgairement — ăn nói dung tục
Tham khảo[sửa]
- "vulgairement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)