Bước tới nội dung

vulpine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvəl.ˌpɑɪn/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

vulpine /ˈvəl.ˌpɑɪn/

  1. (Động vật học) (thuộc) cáo; như cáo.
  2. (Nghĩa bóng) Xảo quyệt, cáo già.

Tham khảo

[sửa]