wàng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /waːŋ²/, [waːŋ² ~ βaːŋ²]

Tính từ[sửa]

wàng

  1. có màu vàng.

Danh từ[sửa]

wàng

  1. vàng (kim loại).