Bước tới nội dung

wãnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /waɲ⁴/, [waɲ⁴ ~ βaɲ⁴]

Động từ

[sửa]

wãnh

  1. vặn.