walkable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔ.kə.bəl/

Tính từ[sửa]

walkable /ˈwɔ.kə.bəl/

  1. Có thể đi bộ qua được.

Tham khảo[sửa]