Bước tới nội dung

warlike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔr.ˌlɑɪk/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

warlike /ˈwɔr.ˌlɑɪk/

  1. (Thuộc) Chiến tranh.
    warlike feat — chiến công
  2. Hùng dũng, thiện chiến.
  3. Hiếu chiến.
    warlike imperialism — chủ nghĩa đế quốc hiếu chiến
    warlike temper — tính hiếu chiến

Tham khảo

[sửa]