warm-blooded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɔrm.ˈblə.dəd/
Tính từ
[sửa]warm-blooded /ˈwɔrm.ˈblə.dəd/
Tham khảo
[sửa]- "warm-blooded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
warm-blooded /ˈwɔrm.ˈblə.dəd/