warm-hearted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɔrm.ˈhɑːr.təd/
Tính từ
[sửa]warm-hearted /ˈwɔrm.ˈhɑːr.təd/
Tham khảo
[sửa]- "warm-hearted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
warm-hearted /ˈwɔrm.ˈhɑːr.təd/