Bước tới nội dung

water-cooled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈkuːld/

Tính từ

[sửa]

water-cooled /ˈwɔ.tɜː.ˈkuːld/

  1. (Kỹ thuật) Làm lạnh bằng nước (máy).

Tham khảo

[sửa]