Bước tới nội dung

water-soluble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈsɑːl.jə.bəl/

Tính từ

[sửa]

water-soluble /ˈwɔ.tɜː.ˈsɑːl.jə.bəl/

  1. Hoà tan trong nước.

Tham khảo

[sửa]