Bước tới nội dung

waterpolo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

waterpolo

  1. (Thể dục, thể thao) Bóng nước (trò chơi thi đấu giữa hai đội người bơi lội dưới nước tìm cách ném một quả bóng vào một khung thành).

Tham khảo

[sửa]