Bước tới nội dung

waylaid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

waylaid ngoại động từ waylaid

  1. Mai phục, rình (ai đi qua để bắt, cướp, gặp mặt).

Tham khảo

[sửa]