Bước tới nội dung

weak-hearted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwik.ˈhɑːr.təd/

Tính từ

[sửa]

weak-hearted /ˈwik.ˈhɑːr.təd/

  1. Nhút nhát.
  2. Tốt bụng; nhân hậu; dễ mềm lòng.

Tham khảo

[sửa]