Bước tới nội dung

weak-sighted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwik.ˈsɑɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

weak-sighted /ˈwik.ˈsɑɪ.təd/

  1. Xem weak-headed

Tham khảo

[sửa]