weak-sighted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwik.ˈsɑɪ.təd/
Tính từ
[sửa]weak-sighted /ˈwik.ˈsɑɪ.təd/
- Xem weak-headed
Tham khảo
[sửa]- "weak-sighted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
weak-sighted /ˈwik.ˈsɑɪ.təd/