weather-headed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈhɛ.dəd/
Tính từ
[sửa]weather-headed /ˈwɛ.ðɜː.ˈhɛ.dəd/
Tham khảo
[sửa]- "weather-headed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
weather-headed /ˈwɛ.ðɜː.ˈhɛ.dəd/