Bước tới nội dung

weather-headed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈhɛ.dəd/

Tính từ

[sửa]

weather-headed /ˈwɛ.ðɜː.ˈhɛ.dəd/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Nhẹ dạ; xốc nổi.

Tham khảo

[sửa]