Bước tới nội dung

weevilly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwi.vəl.li/

Tính từ

[sửa]

weevilly /ˈwi.vəl.li/

  1. Bị mọt ăn.

Tham khảo

[sửa]