Bước tới nội dung

weldable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɛɫ.də.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

weldable /ˈwɛɫ.də.bᵊl/

  1. Có thể hàn được.

Tham khảo

[sửa]