well-educated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɛɫ.ˈɛ.dʒə.ˌkeɪ.təd/
Tính từ
[sửa]well-educated /ˈwɛɫ.ˈɛ.dʒə.ˌkeɪ.təd/
Tham khảo
[sửa]- "well-educated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
well-educated /ˈwɛɫ.ˈɛ.dʒə.ˌkeɪ.təd/