well-mannered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɛɫ.ˈmæ.nɜːd/
Tính từ
[sửa]well-mannered /ˈwɛɫ.ˈmæ.nɜːd/
Tham khảo
[sửa]- "well-mannered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
well-mannered /ˈwɛɫ.ˈmæ.nɜːd/