Bước tới nội dung

well-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɛɫ.ˈəp/

Tính từ

[sửa]

well-up /ˈwɛɫ.ˈəp/

  1. (Thông tục) Cừ, giỏi.

Tham khảo

[sửa]