wetenschappelijk
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
không biến | biến |
wetenschappelijk | wetenschappelijke |
Tính từ[sửa]
wetenschappelijk (dạng biến wetenschappelijke, không có dạng so sánh)
- thuộc khoa học: hệ thống kiến thức kinh nghiệm của loài người do cộng đồng các nhà khoa học tìm ra