Bước tới nội dung

wetenschap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Dạng bình thường
Số ít wetenschap
Số nhiều wetenschappen
Dạng giảm nhẹ
Số ít (không có)
Số nhiều


Danh từ

[sửa]

wetenschap gc (số nhiều wetenschappen)

  1. khoa học: hệ thống kiến thức kinh nghiệm của loài người do cộng đồng các nhà khoa học tìm ra

Từ dẫn xuất

[sửa]

wetenschapper, wetenschappelijk