wherewith

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʍɛr.ˌwɪð/

Phó từ[sửa]

wherewith /ˈʍɛr.ˌwɪð/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Với cái đó, bằng cái đó.

Tham khảo[sửa]