Bước tới nội dung

whilom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʍɑɪ.ləm/

Tính từ

[sửa]

whilom & phó từ /ˈʍɑɪ.ləm/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Trước đây, thuở xưa.
    this whilom friend of yours — người bạn thuở xưa của anh

Tham khảo

[sửa]