Bước tới nội dung

whipcord

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /wip.kɔʁd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
whipcord
/wip.kɔʁd/
whipcord
/wip.kɔʁd/

whipcord /wip.kɔʁd/

  1. Vải chéo go dày (của Anh).

Tham khảo

[sửa]