Bước tới nội dung

white-blooded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʍɑɪt.ˈblə.dəd/

Tính từ

[sửa]

white-blooded /ˈʍɑɪt.ˈblə.dəd/

  1. Thiếu máu.

Tham khảo

[sửa]