Bước tới nội dung

white-livered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈlɪ.vɜːd/

Tính từ

[sửa]

white-livered /.ˈlɪ.vɜːd/

  1. Nhát gan, nhút nhát.

Tham khảo

[sửa]