whitish
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]whitish (so sánh hơn more whitish, so sánh nhất most whitish)
Tham khảo
[sửa]- "whitish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
whitish (so sánh hơn more whitish, so sánh nhất most whitish)