Bước tới nội dung

whole-length

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhoʊl.ˈlɛŋkθ/

Tính từ

[sửa]

whole-length /ˈhoʊl.ˈlɛŋkθ/

  1. Toàn thân (bức chân dung).

Tham khảo

[sửa]