whole-length
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhoʊl.ˈlɛŋkθ/
Tính từ
[sửa]whole-length /ˈhoʊl.ˈlɛŋkθ/
- Toàn thân (bức chân dung).
Tham khảo
[sửa]- "whole-length", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
whole-length /ˈhoʊl.ˈlɛŋkθ/