wickered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

wickered

  1. Đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai.
    wickered chair — ghế đan bằng liễu gai
    wickered bottle — chai bọc bằng liễu gai

Tham khảo[sửa]