gai
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɣaːj˧˧ | ɣaːj˧˥ | ɣaːj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɣaːj˧˥ | ɣaːj˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
[sửa]Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]gai
Tính từ
[sửa]gai
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gai”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Nhật
[sửa]Latinh hóa
[sửa]gai
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
gai
- Vui, vui vẻ.
- Un caractère gai et facile — tính vui và dễ dãi
- Une conversation gaie — cuộc nói chuyện vui vẻ
- Une chanson gaie — bài hát vui
- (Thân mật) Hơi say.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Phóng túng.
- Tenir de gais propos — nói những câu chuyện phóng túng
Trái nghĩa
[sửa]Từ phái sinh
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Creole Louisiana: gé
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gai”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Đọc thêm
[sửa]- “gai”, trong Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Ý
[sửa]Tính từ
[sửa]gai
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Nhật
- Latinh hóa tiếng Nhật
- Mục từ có mã chữ viết thủ công không thừa tiếng Nhật
- Từ 1 âm tiết tiếng Pháp
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pháp
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Pháp
- Từ đồng âm tiếng Pháp
- Vần:Tiếng Pháp/ɛ
- Vần:Tiếng Pháp/ɛ/1 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Ý
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Ý