Bước tới nội dung

winceyette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

winceyette

  1. Vải mềm (làm bằng sợi bông, hoặc bông pha len, dùng để may bộ đồ ngủ, áo ngủ... ).

Tham khảo

[sửa]