wisigothique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vi.zi.ɡɔ.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | wisigothique /vi.zi.ɡɔ.tik/ |
wisigothiques /vi.zi.ɡɔ.tik/ |
Giống cái | wisigothique /vi.zi.ɡɔ.tik/ |
wisigothiques /vi.zi.ɡɔ.tik/ |
wisigothique /vi.zi.ɡɔ.tik/
- Như wisigoth
Tham khảo
[sửa]- "wisigothique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)