Bước tới nội dung

wonted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔn.təd/

Tính từ

[sửa]

wonted /ˈwɔn.təd/

  1. thói thường (đối với ai), thông thường.
    to greet someone with one's wonted warmth — chào đón ai với nhiệt tình thông thường của mình

Tham khảo

[sửa]