Bước tới nội dung

woodlice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

woodlice

  1. (Động) Con mối (loài sinh vật tựa côn trùng, không có cánh sống trong gỗ mục, đất ẩm... ).

Tham khảo

[sửa]