Bước tới nội dung

woosh kát kawdliyeejí aa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tlingit

[sửa]

Danh từ

[sửa]

woosh kát kawdliyeejí aa

  1. Máy bay.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)