Bước tới nội dung

world-renowned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɜː.əld.rɪ.ˈnɑʊnd/

Tính từ

[sửa]

world-renowned /ˈwɜː.əld.rɪ.ˈnɑʊnd/

  1. Như world-famous.

Tính từ

[sửa]

world-renowned /ˈwɜː.əld.rɪ.ˈnɑʊnd/

  1. Như world-famous.

Tham khảo

[sửa]