Bước tới nội dung

wrong-foot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɔŋ.ˌfʊt/

Ngoại động từ

[sửa]

wrong-foot ngoại động từ /ˈrɔŋ.ˌfʊt/

  1. Chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao).

Tham khảo

[sửa]