xénophobie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kse.nɔ.fɔ.bi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
xénophobie /kse.nɔ.fɔ.bi/ |
xénophobie /kse.nɔ.fɔ.bi/ |
xénophobie gc /kse.nɔ.fɔ.bi/
- Sự bài ngoại.
Tham khảo
[sửa]- "xénophobie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)