ô tô
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
o˧˧ to˧˧ | o˧˥ to˧˥ | o˧˧ to˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
Từ nguyên[sửa]
Từ nguyên của ô tô
- vie “ô tô”
- fra automobile
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
ô tô
- Phương tiện (xe) chạy bằng bánh (thường có 4 bánh) có chở theo động cơ của chính nó.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)