automobile
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɔ.tə.moʊ.ˌbil/
Hoa Kỳ | [ˈɔ.tə.moʊ.ˌbil] |
Danh từ
[sửa]automobile /ˈɔ.tə.moʊ.ˌbil/
Tham khảo
[sửa]- "automobile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.tɔ.mɔ.bil/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
automobile /ɔ.tɔ.mɔ.bil/ |
automobiles /ɔ.tɔ.mɔ.bil/ |
automobile gc /ɔ.tɔ.mɔ.bil/
- Ô tô, xe hơi.
- Conduire une automobile — lái xe hơi
- Garer une automobile sur un parking — cho xe vào bãi đỗ xe
- Roder une automobile — cho xe chạy rôđa, cho xe chạy rà
- Ngành ô tô.
- Thể thao ô tô.
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | automobile /ɔ.tɔ.mɔ.bil/ |
automobiles /ɔ.tɔ.mɔ.bil/ |
Giống cái | automobile /ɔ.tɔ.mɔ.bil/ |
automobiles /ɔ.tɔ.mɔ.bil/ |
automobile /ɔ.tɔ.mɔ.bil/
- Tự chuyển động.
- (Thuộc) Ô tô.
- Industrie automobile — công nghiệp ô tô
- Assurances automobiles — bảo hiểm ô tô
- Course automobile — cuộc đua ô tô
Tham khảo
[sửa]- "automobile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)