Bước tới nội dung

xuất giá tòng phu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 出嫁從夫. Đây là một trong tam tòng.

Thành ngữ

[sửa]

xuất giá tòng phu

  1. Phụ nữ đi lấy chồng

Dịch

[sửa]