xylophage

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

xylophage

  1. Ăn gỗ.
    Larve xylophage — ấu trùng ăn gỗ

Danh từ[sửa]

xylophage

  1. Sâu ăn gỗ, sâu đục gỗ.

Tham khảo[sửa]