yểu tuổi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường[sửa]

Tính từ[sửa]

yểu tuổi

  1. Yếu đuối.
    Dờ đỉ ho y yểu tuổi là hong.
    Giờ phút ấy tôi cũng yếu đuối thật.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)