yaourtière
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
yaourtières /ja.uʁ.tjɛʁ/ |
yaourtières /ja.uʁ.tjɛʁ/ |
yaourtière gc
Tham khảo[sửa]
- "yaourtière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
yaourtières /ja.uʁ.tjɛʁ/ |
yaourtières /ja.uʁ.tjɛʁ/ |
yaourtière gc