Bước tới nội dung

yellow-bellied

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈjɛ.ˌloʊ.ˈbɛ.lid/

Tính từ

[sửa]

yellow-bellied /ˈjɛ.ˌloʊ.ˈbɛ.lid/

  1. (Từ lóng) Nhút nhát; nhát gan.
    I always suspected he was yellow-bellied — lúc nào tôi cũng nghi là nó nhát gan

Tham khảo

[sửa]