Bước tới nội dung

yester-evening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈjɛs.tɜː.ˈi.və.niɳ/

Phó từ

[sửa]

yester-evening & danh từ /ˈjɛs.tɜː.ˈi.və.niɳ/

  1. (Thơ ca) (như) yester-eve.

Tham khảo

[sửa]