yester-evening
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈjɛs.tɜː.ˈi.və.niɳ/
Phó từ
[sửa]yester-evening & danh từ /ˈjɛs.tɜː.ˈi.və.niɳ/
- (Thơ ca) (như) yester-eve.
Tham khảo
[sửa]- "yester-evening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)