yesterday
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Phó từ[sửa]
yesterday & danh từ /ˈjɛs.tɜː.ˌdeɪ/
- Hôm qua.
- yesterday morning — sáng hôm sau
- the day before yesterday — hôm kia
- yesterday week — tám hôm trước
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)