yon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjɑːn/

Tính từ[sửa]

yon & phó từ /ˈjɑːn/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (thơ ca) (như) yonder.
    as far as yon tree — xa tận cái cây đằng kia

Tham khảo[sửa]