Bước tới nội dung

yougoslave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ju.ɡɔ.slav/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực yougoslave
/ju.ɡɔ.slav/
yougoslaves
/ju.ɡɔ.slav/
Giống cái yougoslave
/ju.ɡɔ.slav/
yougoslaves
/ju.ɡɔ.slav/

yougoslave /ju.ɡɔ.slav/

  1. (Thuộc) Nam .

Tham khảo

[sửa]